Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
浓淡
[nóngdàn]
|
đậm nhạt (màu)。(颜色)深浅。
浓淡适宜。
đậm nhạt vừa phải.