Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
浇筑
[jiāozhù]
|
đổ bê-tông。土木建筑工程中指把混凝土等材料灌注到模子里制成预定形体。
浇筑浇筑大坝。
đổ bê-tông xây đập nước.