Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
浇灌
[jiāoguàn]
|
1. đúc; đổ (đổ chất lỏng vào khuôn)。把流体向模子内灌注。
浇灌混凝土。
đúc bê-tông.
2. tưới nước。浇水灌溉。