Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
浅露
[qiǎnlù]
|
không uyển chuyển; không hàm súc; thô thiển (lời nói, câu văn)。(措词)不委婉,不含蓄。
词意浅露。
từ ngữ thô thiển.