Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
浅薄
[qiǎnbó]
|
nông cạn; thiếu hiểu biết; thiếu kiến thức; kém。缺乏学识或修养。