Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
浅子
[qiǎn·zi]
|
cái mẹt。一种盛东西的用具,一般是圆形,周围的边儿比较浅。也说浅儿。