Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
派系
[pàixì]
|
phe phái; bè phái; bè cánh; đảng phái。指某些政党或集团内部的派别。