Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
派生
[pàishēng]
|
đẻ ra; sinh ra; nảy ra; sản sinh ra。从一个主要事物的发展中分化出来。
派生词。
từ chuyển hoá.