Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
派生词
[pàishēngcí]
|
1. từ hợp thành; từ phát sinh (gồm hai từ tố trở lên hợp thành, phân thành hai loại)。合成词:两个以上的词素构成的词。合成词可以分为两类。
2. gồm có hai từ căn trở lên hợp thành, như '朋友、庆祝、火车、立正、照相机、人行道'。由两个或两个以上词根合成的,如'朋友、庆祝、火车、立正、照相机、人行道等'。
3. gồm có từ căn và từ hội hợp thành, như '桌子、瘦子、花儿、木头、甜头、阿姨'。由词根加词缀构成的,如'桌子、瘦子、花儿、木头、甜头、阿姨'。前一类也叫复合词,后一类也叫派生词。