Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
派头
[pàitóu]
|
bộ tịch; dáng điệu; dáng vẻ; điệu bộ; kiểu cách (mang ý châm biếm)。(派头儿)气派(多含贬义)。