Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
派司
[pā·si]
|
giấy thông hành; thẻ ra vào。指厚纸印成的或订成本儿的出入证、通行证等。(英:pass)。