Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
派不是
[pàibù·shi]
|
chỉ trích; trách cứ; trách móc。指摘别人的过失。
自己不认错,还派别人的不是。
bản thân mình không thấy được sai lầm, còn đi trách móc người khác.