Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
洞见
[dòngjiàn]
|
thấy rõ; nhìn rõ; nhìn thấu。很清楚地见到。
洞见肺腑(形容诚恳坦白)。
nhìn thấu ruột gan; hết sức chân thành.