Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
洞若观火
[dòngruòguānhuǒ]
|
thấy rõ; nhìn rõ; nhìn rõ mồn một。形容看得清楚明白。