Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
洞穴
[dòngxuè]
|
hang động。地洞或山洞(多指能藏人或东西的)。