Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
洞烛其奸
[dòngzhúqíjiān]
|
thấy rõ âm mưu; biết tỏng âm mưu; hiểu rõ mưu gian。形容看透对方的阴谋诡计。