Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
洞房
[dòngfáng]
|
động phòng; buồng cưới; phòng tân hôn。新婚夫妇的房间。
闹洞房
động phòng; chọc phá cô dâu chú rể trong đêm động phòng.
洞房花烛(旧时结婚的景象,新婚之夜,洞房里点花烛)。
động phòng hoa chúc; đêm tân hôn