Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
洞房花烛
[dòngfánghuāzhú]
|
động phòng hoa chúc; đêm tân hôn。指新婚之夜在新房里点上彩烛。形容喜气洋溢的景象。后也指新婚。