Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
洞彻
[dòngchè]
|
thấm nhuần; thấu đáo; thông suốt; hiểu thấu。透彻地了解。
洞彻事理
hiểu thấu lý lẽ