Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
洞开
[dòngkāi]
|
mở rộng; mở to; rộng mở (cửa)。(门窗等)大开。
门户洞开
cửa ngõ rộng mở