Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
洞子
[dòng·zi]
|
1. nhà ấm; nhà kính (dùng để trồng hoa và rau cải trong mùa đông)。冬天培植花草、蔬菜等的暖房。
花儿洞子
nhà ấm trồng hoa
2. hang động。洞穴。