Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
洞天
[dòngtiān]
|
động thiên; động tiên; bồng lai (chỉ nơi ở của Thần Tiên)。道教指神仙居住的地方,现在多用来指引人入胜的境地。
别有洞天
cảnh vật ngoạn mục.