Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
洞中肯綮
[dòngzhòngkěnqìng]
|
mấu chốt; điểm quan trọng。洞:透彻、深入。肯綮:筋骨结合的地方。比喻要害、最重要的关键。形容能切中问题的症结。