Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
洒落
[sǎluò]
|
1. rơi; rụng。分散地落下。
一串串汗珠洒落在地上。
mồ hôi rơi ròng ròng xuống đất.
2. thoải mái。洒脱。