Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
洒脱
[sǎ·tuo]
|
tự nhiên; cởi mở; thoải mái (ngôn ngữ, cử chỉ, lời nói)。(言谈、举止、风格)自然;不拘束。