Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
洒洒
[sǎsǎ]
|
nhiều (chữ nghĩa)。形容众多(多指文辞)。
洋洋洒洒。
tràng giang đại hải.
洒洒万言。
nhiều chữ lắm lời.