Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
洒泪
[sǎlèi]
|
rơi lệ; tuôn lệ; rơi nước mắt; nước mắt tuôn trào。掉泪;落泪。