Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
洒家
[sǎjiā]
|
ta; ta đây; tớ (người đàn ông tự xưng, thường thấy trong văn Bạch Thoại thời kì đầu)。我(早期白话中用于男性自称)。