Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
注意
[zhùyì]
|
chú ý。把意志放到某一方面。
注意力
sức chú ý
注意安全
chú ý an toàn
提请注意
xin chú ý; nhắc nhở chú ý