Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
汤汤
[shāngshāng]
|
cuồn cuộn。水流大而急。
河水汤汤。
nước sông cuồn cuộn.