Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
汤池
[tāngchí]
|
Xem: 见〖金城汤池〗。
1. thành trì vững chắc; thành vàng hào nóng。
2. bể tắm nước nóng。热水浴池。