Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
汤水
[tāngshuǐ]
|
1. nước canh。食物煮后的汤儿。
2. nước sôi; nước nóng。开水或热水。