Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
汤头
[tāngtóu]
|
sắc thuốc。中药多为汤剂,所以中药的配方泛称汤头。把常用的汤头编成歌诀,以便学习记忆,叫汤头歌诀。