Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
汤壶
[tānghú]
|
bình nước nóng (để trong chăn để sưởi ấm.)。盛热水后放在被中取暖的用具,多用铜合金或陶瓷、塑料制成。有的地区叫汤婆子。