Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
汤团
[tāngtuán]
|
bánh trôi nước; chè trôi nước。带馅儿的汤圆。