Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
汤匙
[tāngchí]
|
thìa; thìa canh; thìa súp。调羹;羹匙。