Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
汗青
[hànqīng]
|
1. hoàn thành tác phẩm; viết xong (thời xưa, viết chữ trên tre xanh, trước khi viết phải hơ trên lửa để tre bay hết nước cho dễ viết, từ đó hãn thanh có nghĩa là viết xong.)。古时在竹简上记事,采来青色的竹子,要用火烤得竹板冒出水分才容易书写,因此后世把著作完成叫做汗青。
2. sử sách; sử xanh。史册。