Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
汗衫
[hànshān]
|
1. áo lót。一种上身穿的薄内衣。
2. áo may ô; áo cộc。衬衫。