Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
汗腺
[hànxiàn]
|
tuyến mồ hôi。皮肤中分泌汗的腺体。汗腺受交感神经的支配,分泌量随外界温度和心理状态的变化而增减。