Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
汗禢儿
[hàntār]
|
áo cánh; áo cộc; áo lá (mặc mùa hè)。夏天贴身穿的中式小褂。