Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
汗牛充栋
[hànniúchōngdòng]
|
toàn sách là sách; sách vở chất đầy; đống sách như núi (trâu bò vận chuyển rất vất vả)。形容书籍极多(汗牛:用牛运输,牛累得出汗;充栋:堆满了屋子)。