Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
汗漫
[hànmàn]
|
1. mêng mông; rộng lớn; vô bờ; lan man; viển vông。广泛,无边际。
汗漫之言
nói viển vông.
2. cuồn cuộn (dòng nước)。形容水势浩荡。