Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
汗淋淋
[hànlīnlīn]
|
mồ hôi nhỏ giọt; mồ hôi đầm đìa。(汗淋淋的)形容汗水往下流的样子。
他跑得浑身汗淋淋的。
anh ấy chạy toàn thân mồ hôi đầm đìa.