Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
汗孔
[hànkǒng]
|
lỗ chân lông。汗腺在皮肤表面的开口,汗从这里排泄出来。也叫毛孔。