Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
水鸪鸪
[shuǐgūgū]
|
chim gáy; chim bồ cu。鹁鸪(bógū)的通称。