Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
水青冈
[shuǐqīnggāng]
|
cây sồi rừng。山毛榉:落叶乔木,高可达七八丈,叶子卵形或长椭圆形,花萼在丝状的毛,结坚果。木材可做铁道枕木。也叫水青冈。见〖山毛榉〗。