Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
水陆
[shuǐlù]
|
1. thuỷ bộ; lưỡng cư; vừa ở cạn vừa ở nước。水上和陆地上。
水陆并近。
đường thuỷ đường bộ cùng tiến.
2. sơn hào hải vị。指山珍海味。
水陆俱陈。
sơn hào hải vị đều bày ra cả.