Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
水锈
[shuǐxiù]
|
1. cầu nước。水碱。
2. ngấn nước。器皿盛水日久后留下的痕迹。