Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
水车
[shuǐchē]
|
1. guồng nước。使用人或畜力的旧式提水灌溉工具。
2. xe chở nước。运送水的车。