Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
水貂
[shuǐdiāo]
|
chồn nước。哺乳动物,身体细长,四肢短,趾间有蹼,毛暗褐色,密而柔软,有光泽。善于潜入水底捕食鱼类和蛙等。皮毛珍贵。可以制衣帽等。